Nghĩa của từ protective trong tiếng Việt
protective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
protective
US /prəˈtek.tɪv/
UK /prəˈtek.tɪv/

tính từ
bảo hộ, bảo vệ, che chở
Giving protection.
Ví dụ:
protective clothing
quần áo bảo hộ
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: