Nghĩa của từ prospective trong tiếng Việt
prospective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prospective
US /prəˈspek.tɪv/
UK /prəˈspek.tɪv/

tính từ
thuộc về tương lai, tiềm năng, triển vọng, về sau
(of a person) expected or expecting to be something particular in the future.
Ví dụ:
She showed a prospective buyer around the house.
Cô ấy chỉ cho một người mua tiềm năng xung quanh ngôi nhà.
Từ liên quan: