Nghĩa của từ imminent trong tiếng Việt

imminent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imminent

US /ˈɪm.ə.nənt/
UK /ˈɪm.ə.nənt/
"imminent" picture

tính từ

sắp xảy ra

Coming or likely to happen very soon.

Ví dụ:

A strike is imminent.

Một cuộc đình công sắp xảy ra.