Nghĩa của từ proliferation trong tiếng Việt
proliferation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proliferation
US /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/
UK /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/

danh từ
sự phát triển, sự phát triển mạnh mẽ, sự gia tăng nhanh, sự sinh sôi nảy nở
The sudden increase in the number or amount of something; a large number of a particular thing.
Ví dụ:
a proliferation of personal computers
sự phát triển của máy tính cá nhân
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: