Nghĩa của từ expansion trong tiếng Việt

expansion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expansion

US /ɪkˈspæn.ʃən/
UK /ɪkˈspæn.ʃən/
"expansion" picture

danh từ

sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, sự giãn/ nở, sự khai triển

The increase of something in size, number, or importance.

Ví dụ:

Expansion into new areas of research is possible.

Có thể mở rộng sang các lĩnh vực nghiên cứu mới.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: