Nghĩa của từ "product catalog" trong tiếng Việt

"product catalog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

product catalog

US /ˈprɑː.dʌkt ˈkæt.əl.ɑːɡ/
"product catalog" picture

danh từ

danh mục sản phẩm

A list, usually with images, of the products a company offers.

Ví dụ:

Customers can access our entire product catalog online.

Khách hàng có thể truy cập toàn bộ danh mục sản phẩm của chúng tôi trực tuyến.

Từ đồng nghĩa: