Nghĩa của từ by-product trong tiếng Việt

by-product trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

by-product

US /ˈbaɪˌprɒd.ʌkt/
"by-product" picture

danh từ

sản phẩm phụ, phụ phẩm

Something that is produced as a result of making something else, or something unexpected that happens as a result of something.

Ví dụ:

Buttermilk is a by-product of making butter.

Buttermilk là một sản phẩm phụ của quá trình làm bơ.