Nghĩa của từ "price fixing" trong tiếng Việt

"price fixing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

price fixing

US /ˈpraɪs ˌfɪk.sɪŋ/
"price fixing" picture

danh từ

việc ấn định giá

The practice of companies agreeing not to sell goods below a particular price.

Ví dụ:

The companies were fined for illegal price fixing.

Các công ty bị phạt vì hành vi ấn định giá bất hợp pháp.