Nghĩa của từ fixative trong tiếng Việt

fixative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fixative

US /ˈfɪk.sə.t̬ɪv/
UK /ˈfɪk.sə.t̬ɪv/
"fixative" picture

danh từ

chất cố định, dung dịch cố định

A substance that is used to prevent colours or smells from changing or becoming weaker, for example in photography, art or the making of perfume.

Ví dụ:

Using a fixative spray is essential when displaying delicate artwork.

Việc sử dụng phun dung dịch cố định là cần thiết khi trưng bày tác phẩm nghệ thuật tinh tế.