Nghĩa của từ prey trong tiếng Việt

prey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prey

US /preɪ/
UK /preɪ/
"prey" picture

danh từ

con mồi, mồi, nạn nhân

An animal that is hunted and killed for food by another animal.

Ví dụ:

A hawk hovered in the air before swooping on its prey.

Một con diều hâu bay lượn trên không trước khi sà vào con mồi.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: