Nghĩa của từ quarry trong tiếng Việt
quarry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quarry
US /ˈkwɔːr.i/
UK /ˈkwɔːr.i/
danh từ
con thú bị săn đuổi, mồi, hầm đá
a place, typically a large, deep pit, from which stone or other materials are or have been extracted.
Ví dụ:
a limestone quarry
động từ
khai thác hầm đá, lấy đá trong hầm ra, săn đuổi
extract (stone or other materials) from a quarry.
Ví dụ:
limestone is quarried for use in blast furnaces