Nghĩa của từ victim trong tiếng Việt

victim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

victim

US /ˈvɪk.təm/
UK /ˈvɪk.təm/
"victim" picture

danh từ

nạn nhân

Someone or something that has been hurt, damaged, or killed or has suffered, either because of the actions of someone or something else, or because of illness or chance.

Ví dụ:

The children are the innocent victims of the fighting.

Những đứa trẻ là nạn nhân vô tội của cuộc giao tranh.

Từ liên quan: