Nghĩa của từ presumption trong tiếng Việt

presumption trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

presumption

US /prɪˈzʌmp.ʃən/
UK /prɪˈzʌmp.ʃən/
"presumption" picture

danh từ

điều giả định, sự suy đoán, sự kiêu căng, sự ngạo mạn

The act of believing that something is true without having any proof.

Ví dụ:

The presumption of innocence is central to American law.

Giả định vô tội là trọng tâm của luật pháp Mỹ.

Từ đồng nghĩa: