Nghĩa của từ assumption trong tiếng Việt
assumption trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assumption
US /əˈsʌmp.ʃən/
UK /əˈsʌmp.ʃən/

danh từ
giả định, giả thiết, sự đảm nhận, sự nắm giữ
A belief or feeling that something is true or that something will happen, although there is no proof.
Ví dụ:
an underlying assumption
một giả định cơ bản
Từ đồng nghĩa: