Nghĩa của từ supposition trong tiếng Việt

supposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supposition

US /ˌsʌp.əˈzɪʃ.ən/
UK /ˌsʌp.əˈzɪʃ.ən/
"supposition" picture

danh từ

sự giả định, sự giả thiết, sự phỏng đoán

The fact of believing something is true without any proof or something that you believe to be true without any proof.

Ví dụ:

That article was based on pure supposition.

Bài viết đó dựa trên giả định thuần túy.