Nghĩa của từ presently trong tiếng Việt
presently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
presently
US /ˈprez.ənt.li/
UK /ˈprez.ənt.li/

trạng từ
hiện giờ, hiện tại, lúc này, ngay, sớm
At the time you are speaking or writing; now.
Ví dụ:
The crime is presently being investigated by the police.
Tội phạm hiện giờ đang bị cảnh sát điều tra.
Từ đồng nghĩa: