Nghĩa của từ now trong tiếng Việt

now trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

now

US /naʊ/
UK /naʊ/
"now" picture

trạng từ

bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, lập tức

At the present time or moment.

Ví dụ:

Where are you living now?

Bây giờ bạn đang sống ở đâu?

liên từ

bởi chừng, xét vì, vì

As a consequence of the fact.

Ví dụ:

They spent a lot of time together now that he had retired.

Họ đã dành rất nhiều thời gian cho nhau anh ấy đã nghỉ hưu.