Nghĩa của từ political trong tiếng Việt

political trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

political

US /pəˈlɪt̬.ə.kəl/
UK /pəˈlɪt̬.ə.kəl/
"political" picture

tính từ

(thuộc về) chính trị, chính phủ, quan tâm, tích cực về chính trị, (thuộc) chính quyền

Relating to the government or the public affairs of a country.

Ví dụ:

A period of political and economic stability.

Một thời kỳ ổn định chính trị và kinh tế.

Từ đồng nghĩa: