Nghĩa của từ "polish up" trong tiếng Việt

"polish up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

polish up

US /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/
"polish up" picture

cụm động từ

đánh bóng, làm sáng, cải thiện, trau chuốt

To rub or brush an object to make it shine, especially a metal or wooden object.

Ví dụ:

She polished up the silverware for the dinner party.

Cô ấy đánh bóng bộ đồ bạc cho bữa tiệc tối.