Nghĩa của từ wealth trong tiếng Việt
wealth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wealth
US /welθ/
UK /welθ/

danh từ
sự giàu có, tài sản, của cải, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
A large amount of money, property, etc. that a person or country owns.
Ví dụ:
the desire to gain wealth and power
mong muốn đạt được sự giàu có và quyền lực
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: