Nghĩa của từ "play out" trong tiếng Việt
"play out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
play out
US /pleɪ aʊt/
UK /pleɪ aʊt/

cụm động từ
diễn ra, phát triển
When an event is played out, it happens.
Ví dụ:
Let’s see how the negotiations play out before deciding.
Hãy xem các cuộc đàm phán diễn ra thế nào trước khi quyết định.