Nghĩa của từ pitted trong tiếng Việt

pitted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pitted

US /ˈpɪt̬.ɪd/
UK /ˈpɪt̬.ɪd/
"pitted" picture

tính từ

có hõm, có hốc, lõm, rỗ

Having small marks or holes in the surface.

Ví dụ:

The egg is dark brown with a thick, pitted shell.

Trứng có màu nâu sẫm với lớp vỏ dày và rỗ.