Nghĩa của từ "picture frame" trong tiếng Việt
"picture frame" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
picture frame
US /ˈpɪk.tʃə ˌfreɪm/

danh từ
khung tranh
A frame into which a picture fits.
Ví dụ:
A picture frame is a protective and decorative edging for a picture.
Khung tranh là một đường viền bảo vệ và trang trí cho bức tranh.