Nghĩa của từ pet trong tiếng Việt

pet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pet

US /pet/
UK /pet/
"pet" picture

danh từ

thú cưng, vật cưng, vật nuôi kiểng, con cưng, điều thích nhất, người được yêu thích, cưng

A domestic or tamed animal kept for companionship or pleasure.

Ví dụ:

The pony was a family pet.

Ngựa là một thú cưng trong gia đình.

động từ

cưng, nựng, nuông chiều, âu yếm

Stroke or pat (an animal) affectionately.

Ví dụ:

The cats came to be petted.

Những con mèo được nựng.

Từ đồng nghĩa: