Nghĩa của từ "patent leather" trong tiếng Việt
"patent leather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patent leather
US /ˌpeɪ.tənt ˈleð.ə/

danh từ
da bóng (da được xử lý với bề mặt nhựa bóng)
A type of leather that has a very smooth, shiny surface.
Ví dụ:
a purse made of patent leather
một chiếc ví làm bằng da bóng
Từ liên quan: