Nghĩa của từ patent trong tiếng Việt

patent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patent

US /ˈpæt.ənt/
UK /ˈpæt.ənt/
"patent" picture

danh từ

bằng sáng chế, chứng chỉ

The official legal right to make or sell an invention for a particular number of years.

Ví dụ:

In 1880 Alexander Graham Bell was granted a patent on an apparatus for signaling and communicating called a Photophone.

Năm 1880, Alexander Graham Bell đã được cấp bằng sáng chế về một thiết bị phát tín hiệu và liên lạc được gọi là Photophone.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

rõ ràng, hiển nhiên, rành mạch, có bằng sáng chế, độc quyền

(of ideas or characteristics) obvious.

Ví dụ:

a patent lie

lời nói dối rõ ràng

Từ trái nghĩa:

động từ

lấy bằng sáng chế, cấp bằng sáng chế

To get the official legal right to make or sell an invention.

Ví dụ:

If you don't patent your invention, other people may make all the profit out of it.

Nếu bạn không lấy bằng sáng chế cho phát minh của mình, những người khác có thể kiếm được tất cả lợi nhuận từ nó.