Nghĩa của từ "passenger seat" trong tiếng Việt

"passenger seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passenger seat

US /ˈpæs.ɪn.dʒə siːt/
"passenger seat" picture

danh từ

ghế hành khách

The seat in a car that is next to the driver’s seat.

Ví dụ:

the front passenger seat

ghế hành khách phía trước