Nghĩa của từ passenger trong tiếng Việt

passenger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passenger

US /ˈpæs.ən.dʒɚ/
UK /ˈpæs.ən.dʒɚ/
"passenger" picture

danh từ

hành khách

A traveler on a public or private conveyance other than the driver, pilot, or crew.

Ví dụ:

More than 50 passengers escaped injury when a train was derailed.

Hơn 50 hành khách thoát khỏi chấn thương khi một đoàn tàu trật bánh.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: