Nghĩa của từ partiality trong tiếng Việt

partiality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

partiality

US /ˌpɑːr.ʃiˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌpɑːr.ʃiˈæl.ə.t̬i/
"partiality" picture

danh từ

tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích, sự yêu thích

Unfair support for one person, team, idea, etc.

Ví dụ:

allegations of dishonesty and partiality

cáo buộc về sự không trung thực và thiên vị

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: