Nghĩa của từ "parking brake" trong tiếng Việt

"parking brake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parking brake

US /ˈpɑː.kɪŋ ˌbreɪk/
"parking brake" picture

danh từ

phanh đỗ, phanh tay

A device operated by hand that locks into position and prevents a vehicle from moving.

Ví dụ:

You're supposed to use the parking brake whenever you stop on a hill.

Bạn phải sử dụng phanh đỗ bất cứ khi nào dừng trên dốc.

Từ đồng nghĩa: