Nghĩa của từ "air brake" trong tiếng Việt
"air brake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
air brake
US /ˈeə ˌbreɪk/
danh từ
phanh khí nén
A brake in a vehicle that is worked by air pressure.
Ví dụ:
The air brake in the truck helps it slow down or stop by using compressed air.
Phanh khí nén trong xe tải giúp xe giảm tốc độ hoặc dừng lại bằng cách sử dụng khí nén.