Nghĩa của từ diligent trong tiếng Việt

diligent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diligent

US /ˈdɪl.ə.dʒənt/
UK /ˈdɪl.ə.dʒənt/
"diligent" picture

tính từ

cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ

Careful and using a lot of effort.

Ví dụ:

a diligent student

một học sinh siêng năng

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: