Nghĩa của từ "paddy field" trong tiếng Việt
"paddy field" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paddy field
US /ˈpæd.i ˌfiːld/

danh từ
cánh đồng lúa, ruộng lúa
A field planted with rice growing in water.
Ví dụ:
his paddy field
cánh đồng lúa của anh ấy
Từ đồng nghĩa: