Nghĩa của từ overhaul trong tiếng Việt

overhaul trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overhaul

US /oʊ.vɚˈhɑːl/
UK /oʊ.vɚˈhɑːl/
"overhaul" picture

động từ

tu sửa, kiểm tra, sửa chữa, vượt qua

To examine every part of a machine, system, etc. and make any necessary changes or repairs.

Ví dụ:

The engine has been completely overhauled.

Động cơ đã được tu sửa hoàn toàn.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

việc tu sửa, việc sửa chữa

An examination of a machine or system, including doing repairs on it or making changes to it.

Ví dụ:

The mechanic performed a thorough overhaul on the car's engine to fix the persistent issues.

Thợ máy đã tiến hành tu sửa toàn bộ động cơ xe để khắc phục các sự cố dai dẳng.