Nghĩa của từ outlaw trong tiếng Việt
outlaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outlaw
US /ˈaʊt.lɑː/
UK /ˈaʊt.lɑː/

danh từ
người sống ngoài vòng pháp luật, kẻ cướp
(especially in the past) a person who has broken the law and who lives separately from the other parts of society because they want to escape legal punishment.