Nghĩa của từ bandit trong tiếng Việt

bandit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bandit

US /ˈbæn.dɪt/
UK /ˈbæn.dɪt/
"bandit" picture

danh từ

bọn cướp, kẻ cướp, thổ phỉ, đạo tặc

A member of an armed group of thieves who attack travelers.

Ví dụ:

Buses driving through the mountains have been attacked by bandits.

Xe buýt lái xe qua những ngọn núi đã bị tấn công bởi bọn cướp.