Nghĩa của từ outfit trong tiếng Việt

outfit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outfit

US /ˈaʊt.fɪt/
UK /ˈaʊt.fɪt/
"outfit" picture

danh từ

đồ trang bị, bộ đồ nghề, trang phục, sự trang bị đầy đủ, đơn vị, hãng, cơ quan kinh doanh

A set of clothes worn for a particular occasion or activity.

Ví dụ:

I'm going to wear my vampire outfit for Halloween.

Tôi sẽ mặc trang phục ma cà rồng của mình cho Halloween.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cung cấp, trang bị

Provide (someone) with a set of clothes.

Ví dụ:

An auction of dolls outfitted by world-famous designers.

Một cuộc đấu giá búp bê do các nhà thiết kế nổi tiếng thế giới cung cấp.

Từ đồng nghĩa: