Nghĩa của từ "opt out" trong tiếng Việt

"opt out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

opt out

US /ˈɑːpt aʊt/
"opt out" picture

cụm động từ

từ chối tham gia, rút khỏi, chọn không tham gia, tự quản lý

To choose not to take part in something.

Ví dụ:

Employees may opt out of the company's pension plan.

Nhân viên có thể chọn không tham gia vào chương trình lương hưu của công ty.

danh từ

hành động từ chối tham gia, sự rút lui, hành động tự quản lý

The act of choosing not to be involved in an agreement.

Ví dụ:

an opt-out clause

một điều khoản từ chối tham gia