Nghĩa của từ "on camera" trong tiếng Việt

"on camera" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on camera

US /ɒn ˈkæm.rə/
"on camera" picture

cụm từ

camera ghi lại

Appearing on a section of video.

Ví dụ:

The whole scene was captured on camera.

Toàn bộ khung cảnh đã được camera ghi lại.