Nghĩa của từ camera trong tiếng Việt
camera trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
camera
US /ˈkæm.rə/
UK /ˈkæm.rə/

danh từ
máy ảnh, máy quay phim
A device for recording visual images in the form of photographs, film, or video signals.
Ví dụ:
She faced the cameras.
Cô ấy đối mặt với máy ảnh.