Nghĩa của từ offensive trong tiếng Việt

offensive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

offensive

US /əˈfen.sɪv/
UK /əˈfen.sɪv/
"offensive" picture

tính từ

chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu, kinh tởm, tấn công, công kích

Causing offence.

Ví dụ:

This programme contains language that some viewers might find offensive.

Chương trình này chứa ngôn ngữ mà một số người xem có thể cảm thấy khó chịu.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự tấn công, cuộc tấn công, thế tấn công

An attacking military campaign.

Ví dụ:

an impending military offensive against the guerrillas

một cuộc tấn công quân sự sắp xảy ra chống lại quân du kích

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: