Nghĩa của từ occupier trong tiếng Việt
occupier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
occupier
US /ˈɑː.kjə.paɪ.ɚ/
UK /ˈɑː.kjə.paɪ.ɚ/
người chiếm đóng
danh từ
someone who lives or works in a particular room, building, or piece of land, or someone who is using it:
Ví dụ:
The envelope was simply addressed to "The Occupier."