Nghĩa của từ "nursery rhyme" trong tiếng Việt

"nursery rhyme" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nursery rhyme

US /ˈnɜː.sər.i ˌraɪm/
"nursery rhyme" picture

danh từ

thơ vần cho trẻ em, thơ ca mẫu giáo

A simple traditional poem or song for children.

Ví dụ:

a book of nursery rhymes

một cuốn sách thơ vần cho trẻ em