Nghĩa của từ nursery trong tiếng Việt

nursery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nursery

US /ˈnɝː.sɚ.i/
UK /ˈnɝː.sɚ.i/
"nursery" picture

danh từ

nhà trẻ, phòng dành riêng cho trẻ nhỏ, vườn ươm, nơi đào tạo, nuôi dưỡng

A place where young children and babies are taken care of while their parents are at work.

Ví dụ:

Does Jake go to a nursery?

Jake có đi nhà trẻ không?