Nghĩa của từ nullify trong tiếng Việt
nullify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nullify
US /ˈnʌl.ə.faɪ/
UK /ˈnʌl.ə.faɪ/

động từ
vô hiệu hóa, làm mất tác dụng, huỷ bỏ, làm vô hiệu
To make something such as an agreement or order lose its legal force.
Ví dụ:
The referee nullified the goal.
Trọng tài đã vô hiệu hóa bàn thắng.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: