Nghĩa của từ "glial cell" trong tiếng Việt

"glial cell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glial cell

US /ˈɡliːə sel/
"glial cell" picture

danh từ

tế bào thần kinh đệm

Any of the cells that hold nerve cells in place and help them work the way they should.

Ví dụ:

Glial cells do not conduct nerve impulses, but, instead, support, nourish, and protect the neurons.

Các tế bào thần kinh đệm không dẫn truyền các xung thần kinh mà thay vào đó hỗ trợ, nuôi dưỡng và bảo vệ các tế bào thần kinh.