Nghĩa của từ mediation trong tiếng Việt

mediation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mediation

US /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/
UK /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/
"mediation" picture

danh từ

sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, sự can thiệp

Attempts to end a problem between two or more people or groups who disagree by talking to them and trying to find things that everyone can agree on.

Ví dụ:

The mediation process is without admission of liability.

Quá trình hòa giải là không thừa nhận trách nhiệm pháp lý.

Từ liên quan: