Nghĩa của từ disorderly trong tiếng Việt

disorderly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disorderly

US /dɪˈsɔːr.dɚ.li/
UK /dɪˈsɔːr.dɚ.li/

mất trật tự

tính từ

messy and badly organized:
Ví dụ:
It's a disorderly sort of a house with books and papers lying around everywhere.