Nghĩa của từ "navy bean" trong tiếng Việt

"navy bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navy bean

US /ˈneɪ.vi ˌbiːn/
"navy bean" picture

danh từ

đậu hải quân

A small white bean, used for making baked beans.

Ví dụ:

Corn, soybeans, navy beans, and sugar beets are the major crops produced.

Ngô, đậu nành, đậu hải quân và củ cải đường là những cây trồng chính được sản xuất.