Nghĩa của từ navy trong tiếng Việt

navy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navy

US /ˈneɪ.vi/
UK /ˈneɪ.vi/
"navy" picture

danh từ

hải quân

The branch of the armed services of a state which conducts military operations at sea.

Ví dụ:

She joined the navy in 1990.

Cô ấy đã gia nhập hải quân vào năm 1990.

Từ liên quan: